Có 2 kết quả:
边远 biān yuǎn ㄅㄧㄢ ㄩㄢˇ • 邊遠 biān yuǎn ㄅㄧㄢ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far from the center
(2) remote
(3) outlying
(2) remote
(3) outlying
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far from the center
(2) remote
(3) outlying
(2) remote
(3) outlying
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0